Có 2 kết quả:

淋巴細胞 lín bā xì bāo ㄌㄧㄣˊ ㄅㄚ ㄒㄧˋ ㄅㄠ淋巴细胞 lín bā xì bāo ㄌㄧㄣˊ ㄅㄚ ㄒㄧˋ ㄅㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lymphocyte

Từ điển Trung-Anh

lymphocyte